Có 5 kết quả:

废时 fèi shí ㄈㄟˋ ㄕˊ廢時 fèi shí ㄈㄟˋ ㄕˊ沸石 fèi shí ㄈㄟˋ ㄕˊ費時 fèi shí ㄈㄟˋ ㄕˊ费时 fèi shí ㄈㄟˋ ㄕˊ

1/5

Từ điển Trung-Anh

to waste time

Từ điển Trung-Anh

to waste time

fèi shí ㄈㄟˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

zeolite

Từ điển Trung-Anh

(1) to take time
(2) time-consuming

Từ điển Trung-Anh

(1) to take time
(2) time-consuming