Có 5 kết quả:
废时 fèi shí ㄈㄟˋ ㄕˊ • 廢時 fèi shí ㄈㄟˋ ㄕˊ • 沸石 fèi shí ㄈㄟˋ ㄕˊ • 費時 fèi shí ㄈㄟˋ ㄕˊ • 费时 fèi shí ㄈㄟˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to waste time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to waste time
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
zeolite
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take time
(2) time-consuming
(2) time-consuming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take time
(2) time-consuming
(2) time-consuming
Bình luận 0